|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản và sản xuất premix, dưỡng chất, thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản, hải sản
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh thuốc thú y, bán thành phẩm, hóa chất, nguyên vật liệu sản xuất thuốc thú y, vắc xin thú y, chế phẩm sinh học thú y, thú y thủy sản, các chế phẩm dược liệu, thảo dược dùng cho chăn nuôi, kinh doanh premix, dưỡng chất, thức ăn dùng cho gia súc, gia cầm, thủy sản, hải sản, kinh doanh phân bón
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
|
7213
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
|
|
7214
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ các loại Nhà nước cấm)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị, máy móc, vật tư phục vụ sản xuất thuốc thú y
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thuốc thủy sản, các loại chế phẩm dược liệu, thảo dược phục vụ trong chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản, hải sản
|
|
2813
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
|
2821
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác)
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
(không bao gồm hoạt động quản lý quỹ gen cây trồng, vật nuôi và vi sinh vật sử dụng trong nông nghiệp)
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
|
0145
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
0149
|
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà (không bao gồm hoạt động quản lý quỹ gen cây trồng, vật nuôi và vi sinh vật sử dụng trong nông nghiệp)
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Kinh doanh thuốc thú y, bán thành phẩm, hóa chất, nguyên vật liệu sản xuất thuốc thú y, vắc xin thú y, chế phẩm sinh học thú y, thú y thủy sản, các chế phẩm dược liệu, thảo dược dùng cho chăn nuôi, kinh doanh premix, dưỡng chất, thức ăn dùng cho gia súc, gia cầm, thủy sản, hải sản, kinh doanh phân bón
|
|
0321
|
Nuôi trồng thủy sản biển
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
|
|
7740
|
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Chi tiết: Cho thuê bằng sáng chế, thương hiệu hoặc nhãn hiệu dịch vụ, nhãn hàng, thỏa thuận quyền kinh doanh
|
|
7211
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|