|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán buôn chè; Bán buôn dầu ăn, các loại gia vị, nước mắm
(Theo quy định của Luật an toàn thực phẩm số 55/2010/QH12)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn chế phẩm vệ sinh dùng trong gia đình; Bán buôn hoá mỹ phẩm
(Loại trừ Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế)
|
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
(Thực hiện theo quy định của Luật an toàn thực phẩm số 55/2010/QH12;Thực hiện theo Nghị định số 67/2013/NĐ-CP về kinh doanh thuốc lá)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động nhập khẩu các hàng hoá Nhà nước không cấm
(Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 31/2022/TT-BTC ngày 8/6/2022)
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn
(Theo quy định của Luật an toàn thực phẩm số 55/2010/QH12;Nghị định 105/2017/NĐ-CP về kinh doanh rượu)
|
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
(Thực hiện theo quy định tại Nghị định số 67/2013/NĐ-CP)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán, phân phối các hàng hoá bánh kẹo, bia, rượu, nước ngọt, thuốc lá
(Thực hiện theo quy định của Luật an toàn thực phẩm số 55/2010/QH12; Thực hiện theo Nghị định số 67/2013/NĐ-CP về kinh doanh thuốc lá; Nghị định 105/2017/NĐ-CP về kinh doanh rượu)
|