|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết:
- Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
- Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại
- Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác: nhựa, kính
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
chi tiết:
- Sản xuất đồ gỗ chủ yếu dùng trong ngành xây dựng, cụ thể:
+ Rui, mè, xà, dầm, các thanh giằng,
+ Các khung đỡ mái nhà được làm sẵn bằng gỗ, bằng kim loại nối với nhau và bằng gỗ dán mỏng,
+ Cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa, bất kể chúng có hay không các phụ kiện bằng kim loại như bản lề, khoá...
+ Cầu thang, hàng rào chắn,
+ Ván ốp, hạt gỗ, gỗ đúc,
+ Lót ván sàn, mảnh gỗ ván sàn được lắp ráp thành tấm
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết:
- Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm.
- Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa;
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|