|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản: sầu riêng trái tươi, bơ, hạt điều, chanh dây,...
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn, xuất nhập khẩu trái cây (sầu riêng, mít, bơ, chanh dây…); Bán buôn, xuất nhập khẩu thủy hải sản.
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Gia công, sản xuất, sơ chế, chế biến các mặt hàng nông sản: sầu riêng, bơ, chanh dây,...
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết :Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng ; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng).
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
4673
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|