|
6492
|
Hoạt động cấp tín dụng khác
-Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(trừ đấu giá tài sản)
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn hàng trang trí nội thất; hàng thủ công mỹ nghệ, xe đập điện, hàng điện lạnh, hàng kim khí điện máy; Bán buôn đồ điện gia dụng, camera quan sát; hệ thống điện-báo động; Bán buôn văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành)
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
(trừ thiết kế xây dựng công trình)
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: kinh doanh bất động sản (thực hiện theo khoản 1 Điều 10 Luật Kinh doanh bất động sản) (trừ việc đầu tư xây dựng hạ tầng nghĩa trang, nghĩa địa để chuyển nhượng quyền sử dụng đất gắn với hạ tầng)
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ quản lý bất động sản. Tư vấn bất động sản. Sàn giao dịch bất động sản
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|