|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán xây dựng vật liệu xây dựng: gạch, ngói, xi măng, đá, cát, sỏi…
- Mua bán hàng trang trí nội ngoại thất.
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
2399
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế tạo đá các loại
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hoá
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh.
- Kinh doanh sinh vật cảnh, dịch vụ chăm sóc sinh vật cảnh
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn cây cảnh
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các bộ phận khác trong mạch điện).
- Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng.
- Mua bán máy bơm, thiết bị và phụ tùng hệ thống lọc nước, hồ cá
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, hàng điện tử, điện lạnh
|