|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện cho phép)
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
(Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện cho phép)
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện cho phép)
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
1074
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(Trừ bán buôn máy móc, thiết bị y tế)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Trừ các loại Nhà nước cấm)
|
|
0321
|
Nuôi trồng thủy sản biển
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
|
8561
|
|
|
8569
|
|
|
8610
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
|
|
8693
|
|
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|
|
9319
|
Hoạt động thể thao khác
|
|
7500
|
Hoạt động thú y
|