|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Gia công may mặc quần áo, balô, túi sách, giầy dép
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết : Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn vải; Bán buôn chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu mặt hàng may mặc, mặt hàng công ty kinh doanh
|
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|