|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn hàng hóa phục vụ tiêu dùng nội địa và xuất khẩu: hàng thời trang, mỹ nghệ mây tre đan, trang sức, nông sản, thủy sản, gạo, cà phê, hồ tiêu, hoa quả, nguyên liệu sản xuất bao bì, thức ăn chăn nuôi (trừ hàng cấm, hàng hóa nhà nước quản lý có điều kiện)
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Gồm bán lẻ các mặt hàng tiêu dùng trong siêu thị, cửa hàng
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Gồm điện thoại, phụ kiện viễn thông, thiết bị công nghệ
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Gồm bán lẻ máy tính, phần mềm, thiết bị công nghệ
|
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Gồm xử lý dữ liệu, lưu trữ, cho thuê máy chủ
|
|
6312
|
Cổng thông tin
Chi tiết: Vận hành sàn thương mại điện tử, chợ trực tuyến, nền tảng kết nối người mua và người bán
|
|
7310
|
Quảng cáo
Chi tiết: Gồm quảng cáo trực tuyến, truyền hình, mạng xã hội
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Gồm nhập khẩu, phân phối và bán buôn hàng thực phẩm, nông sản
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Gồm nhập khẩu, phân phối các loại đồ uống có và không có cồn
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Gồm quần áo, giày dép, túi xách, phụ kiện thời trang
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Gồm đồ gia dụng, nội thất, đồ dùng sinh hoạt
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Gồm lưu kho, kho thương mại điện tử, lưu giữ hàng hóa
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Gồm hoạt động thương mại điện tử: bán hàng qua sàn thương mại điện tử, app, website
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Dừa, chuối, cà phê, sắn, tiêu, gạo, ngô…
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Gồm laptop, linh kiện, phần mềm máy tính
|