|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, ăn uống
|
|
0321
|
Nuôi trồng thủy sản biển
Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(gỗ có nguồn gốc hợp pháp)
|
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: sản xuất điện mặt trời và điện gió
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
Loại trừ Hoạt động của các nhà ga hàng không, cảng hàng không được phân vào nhóm Dịch vụ điều hành bay và Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không.
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Nạo vét luồng lạch, trục vớt phương tiện chìm đắm, phế liệu
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho, bãi
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|