|
8691
|
Hoạt động dịch vụ trung gian cho các dịch vụ y tế, nha khoa và dịch vụ y tế khác
Chi tiết: Hoạt động trung gian cho các dịch vụ y tế; đặt lịch hẹn cho các cuộc khám bệnh.
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: tư vấn và cung cấp Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khám bệnh, chữa bệnh gồm tư vấn về các chương trình điều trị y tế, liên hệ đặt chỗ y tế, hỗ trợ khám và điều trị y tế ở nước ngoài (không bao gồm các hoạt động trực tiếp tư vấn sức khỏe, khám bệnh, chữa bệnh)
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
7499
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: hoạt động môi giới thương mại; tư vấn chuyển giao công nghệ.
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
|
6310
|
Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, xử lý dữ liệu, lưu trữ và các hoạt động liên quan
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: đại lý, môi giới
|
|
8561
|
Hoạt động dịch vụ trung gian cho các khóa học và gia sư
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn trang thiết bị y tế; bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao.
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
4762
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|