|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới (trừ ô tô, mô tô, xe máy và các bộ phận phụ trợ)
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở)
|
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
Chi tiết: Sản xuất dây đeo đồng hồ phi kim (từ vải, da, nhựa)
|
|
3211
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
|
|
3212
|
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết:
- Đại lý bán hàng hóa
- Môi giới mua bán hàng hóa
(loại trừ hoạt động đấu giá hàng hóa, môi giới bảo hiểm, chứng khoán)
|
|
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ bán lẻ đồ cổ, hoạt động của các nhà đấu giá)
|
|
9529
|
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
|