|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý kinh doanh và hoạt động tư vấn quản lý khác
Chi tiết: Tư vấn đăng ký kinh doanh; Tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
|
1811
|
In ấn
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết:
- Đại lý bán hàng hoá
- Môi giới mua bán hàng hoá
|
|
6290
|
Hoạt động dịch vụ máy tính và công nghệ thông tin khác
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Hoạt động kiến trúc (Điều 33 Luật kiến trúc 2019)
|
|
7310
|
Quảng cáo
Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị, quảng cáo thương mại; tư vấn quảng cáo, truyền thông trong lĩnh vực y tế
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7821
|
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết:
- DỊch vụ việc làm (Điều 14 Nghị định số 23/2021/NĐ-CP);
- Hoạt động cho thuê lại lao động (Điều 21 Nghị định số 145/2020/NĐ-CP)
|
|
7822
|
Cung ứng nguồn nhân lực khác
|
|
8210
|
Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Dịch vụ tư vấn và làm thủ tục bảo hiểm xã hội cho cá nhân, doanh nghiệp;
- Dịch vụ giấy phép kinh doanh, giải thể doanh nghiệp, chấm dứt hoạt động chi nhánh, địa điểm kinh doanh. ( Trừ các hoạt động được quy định tại Luật luật sư)
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
(Trừ hoạt động dạy về tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể)
|
|
8569
|
Hoạt động hỗ trợ giáo dục khác
|
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết:
- Hoạt động của phòng khám da liễu (không lưu trú) (điều 39,40,43 Nghị định 96/2023/NĐ-CP)
|
|
8691
|
Hoạt động y tế dự phòng
|
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|
|
9622
|
Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp và các hoạt động làm đẹp khác
|
|
9623
|
Dịch vụ spa và xông hơi
|