|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
8291
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
(Trừ bảo hiểm và hoạt động quỹ hưu trí)
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá
|
|
1811
|
In ấn
(Trừ các loại Nhà nước cấm)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô.
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không)
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn
|
|
5520
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày khác
Chi tiết: Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
5829
|
Xuất bản phần mềm khác
Chi tiết: Xuất bản các phần mềm khác, như: hệ thống điều hành, kinh doanh và các ứng dụng khác (ví dụ: công nghệ sổ cái phân tán (DLT) hoặc phần mềm công nghệ tài chính); phần mềm bảo mật máy tính hoặc phần mềm an ninh mạng; phần mềm tạo mô hình
|
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh; Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình ( Trừ phát hành chương trình truyền hình)
|
|
5912
|
Hoạt động hậu kỳ
|
|
6219
|
Lập trình máy tính khác
|
|
6220
|
Tư vấn máy tính và quản lý cơ sở hạ tầng máy tính
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(Trừ tư vấn thuế pháp luật, tài chính, kiểm toán, kế toán, chứng khoán)
|
|
7310
|
Quảng cáo
(Trừ quảng cáo pháp luật cấm kinh doanh)
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(Trừ các loại Nhà nước cấm)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Trừ các loại Nhà nước cấm)
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi.
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra)
|
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
(Trừ hoạt động của phóng viên ảnh)
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
(đối với những ngành nghề có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các điều kiện pháp luật quy định)
|
|
8569
|
Hoạt động hỗ trợ giáo dục khác
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
(Loại trừ các hoạt động Dạy về tôn giáo; hoạt động của các trường Đảng, đoàn thể)
|
|
9011
|
Hoạt động sáng tác văn học và sáng tác âm nhạc
(Trừ Hoạt động xuất bản, phát sóng, sản xuất và phân phối nội dung)
|
|
9012
|
Hoạt động sáng tạo nghệ thuật thị giác
(Trừ Hoạt động nhiếp ảnh)
|
|
9019
|
Hoạt động sáng tạo nghệ thuật khác
Chi tiết: Hoạt động biên đạo múa
|
|
9020
|
Hoạt động biểu diễn nghệ thuật
Chi tiết: - Hoạt động của các nhóm biểu diễn, rạp xiếc, ban nhạc, nhóm nhạc hay dàn nhạc…;
- Hoạt động của các nghệ sĩ biểu diễn, ví dụ như diễn viên (bao gồm cả diễn viên hài độc thoại), vũ công, nhạc công (bao gồm cả hoạt động của nghệ sĩ đàn organ độc lập), nhạc trưởng.
|
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
|
1420
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Xây dựng, thi công và lắp đặt các loại biển quảng cáo (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình)
|
|
4740
|
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin và truyền thông
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông
|
|
6290
|
Hoạt động dịch vụ máy tính và công nghệ thông tin khác
|
|
6310
|
Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, xử lý dữ liệu, lưu trữ và các hoạt động liên quan
|
|
6390
|
Hoạt động cổng tìm kiếm web và các dịch vụ thông tin khác
(Trừ hoạt động báo chí)
|
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
(Không bao gồm Trung tâm dịch vụ việc làm)
|
|
7821
|
Cung ứng lao động tạm thời
(không cho thuê lại lao động, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
|
|
7822
|
Cung ứng nguồn nhân lực khác
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (chỉ được hoạt động khi có giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm)
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
|
8210
|
Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
|
|
8220
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|