|
9623
|
Dịch vụ spa và xông hơi
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, kinh doanh xoa bóp (massage, tẩm quất), tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (không bao gồm day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền)
(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết:
- Phòng chẩn trị y học cổ truyền.
- Phòng khám chuyên khoa.
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Trừ: Đấu giá hàng hóa
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Trừ:
- Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển;
- Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển.
|
|
8691
|
Hoạt động y tế dự phòng
|
|
8692
|
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
|
7430
|
Hoạt động phiên dịch
|
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|
|
8710
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh;
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự;
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (trừ các loại nhà nước cấm);
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao.
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
8720
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
|
|
8210
|
Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
|
|
8693
|
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa phục hồi chức năng; Phòng khám phẫu thuật thẩm mỹ
|
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: - Sản xuất trang thiết bị y tế
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
-Bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền
-Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
8730
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khỏe người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
8791
|
Hoạt động dịch vụ trung gian cho các hoạt động chăm sóc tập trung
|
|
8799
|
Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
|
|
8810
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
Chi tiết: Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người khuyết tật
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
3092
|
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
|
|
1811
|
In ấn
|
|
9622
|
Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp và các hoạt động làm đẹp khác
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5520
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày khác
|
|
9621
|
Dịch vụ làm tóc
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp như: dầu thơm và hương liệu
|
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
(trừ hoạt động của các trung tâm tư vấn, giới thiệu và môi giới việc làm)
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(không bao gồm tư vấn pháp luật)
|
|
7821
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
7822
|
Cung ứng nguồn nhân lực khác
|