|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón các loại - Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật (trừ hóa chất độc hại mà Nhà nước cấm) - Bán buôn cây giống, hạt giống các loại – Bán buôn vật tư nông nghiệp.
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn cà phê, tiêu và các loại nông sản khác
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến cà phê, bắp, mì, đậu
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý hàng hóa - Đại lý hưởng hoa hồng (loại trừ đấu giá hàng hóa)
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
7499
|
Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý lĩnh vực nông nghiệp
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất và kinh doanh.
|