|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: chế biến lúa gạo, cà phê, hạt điều
|
|
1077
|
Sản xuất cà phê
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến hạt dưa, hạt bí, hạt hướng dương; Sản xuất nông sản thực phẩm sấy khô như: mít, thơm, chuối, khoai, gạo, nếp, yến mạch, lúa mạch.
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán trà túi lọc các loại, cà phê bột, nấm các loại
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
(Trừ gỗ)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Mua bán ống nước
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua,bán và ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại (trừ môi giới chứng khoán và bất động sản).
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty đang kinh doanh
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán phân bón các loại
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
(Trừ thuốc bảo vệ thực vật)
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ bánh, kẹo; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|