|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ kinh doanh dược phẩm).
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; quà tặng lưu niệm đồ mỹ nghệ.Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao.
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt, hàng may mặc; giày dép. Bán buôn quần áo
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn cao su; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (không hoạt động tại trụ sở).
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ các mặt hàng nhà nước cấm)
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh; Bán lẻ kính đeo mắt, Bán lẻ đồng hồ và đồ trang sức. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|