|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Vận chuyển đất, cát, đá ..đào, bơm, lắp, san lắp mặt bằng xây dựng
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Xi măng, cát, đá, sỏi, gạch xây, gạch lát, gạch dán, ngói lợp mái, thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác, máy nước nóng, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác, bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, ống khóa cửa các loại
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động)
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường; Tái lập mặt đường đối với các công trình chuyên ngành cấp, thoát nước và các công trình khác
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông nông thôn (cầu, đường, cống) và các công trình thuộc đường bộ khác
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn Giám sát công trình xây dựng giao thông: cầu, đường bộ nông thôn - Tư vấn Giám sát công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật – Tư vấn Giám sát công trình dân dụng, giao thông và thủy lợi
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: xe máy đào bánh xích, xe cẩu, xe nâng, các loại
|