|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, thép không gỉ
|
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
Chi tiết: Dịch vụ chụp ảnh, nhiếp ảnh
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
(Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình.
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
|
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
8010
|
Hoạt động bảo vệ tư nhân
Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý)
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn giấy cuộn, Giấy phế liệu các loại, thùng carton. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn cao su, hạt nhựa nguyên sinh PP, PE. Bán buôn vách, trần thạch cao, đá hoa cương, đá granite, đá trang trí, bê tông nóng, nhựa đường và nhựa tổng hợp. Bán buôn trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, trang thiết bị bảo hộ lao động, bao bì nhựa và các sản phẩm nhựa. Bán buôn thùng container
|
|
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
1811
|
In ấn
|
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(trừ đấu giá)
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, xi măng. Bán buôn kính xây dựng, sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh.
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc và phụ tùng máy công nghiệp. Bán buôn thiết bị PCCC. Bán buôn máy móc thiết bị y tế. Bán buôn máy móc và thiết bị phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn vật liệu điện, thiết bị điện
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|