|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
|
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
|
0311
|
Khai thác thủy sản biển
|
|
0312
|
Khai thác thủy sản nội địa
|
|
0321
|
Nuôi trồng thủy sản biển
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
|
2021
|
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ hoạt động đấu giá tài sản)
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
7500
|
Hoạt động thú y
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
8220
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|