|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vàng trang sức, mỹ nghệ
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán vật tư phụ liệu ngành kim hoàn
|
|
2420
|
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
Chi tiết: Sản xuất vàng, bạc, trang sức mỹ nghệ; Gia công chế tác vàng, bạc, trang sức mỹ nghệ (Hoạt động phải có chứng nhận đủ điều kiện sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ)
|
|
6499
|
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Chi tiết: Đại lý chi trả ngoại tệ
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
( trừ đấu giá)
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
(trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm)
Chi tiết: Bán buôn rau, quả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|