|
810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết
- Thủy điện
- Điện gió
- Điện mặt trời
- Điện sinh khối
- Sản xuất điện hydro từ nguồn năng lượng tái tạo
- Sản xuất điện từ nguồn năng lượng tái tạo khác
|
|
3513
|
Chi tiết
- Truyền tải điện
- Phân phối điện
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
Chi tiết:
- Trồng rừng và chăm sóc rừng thân gỗ
- Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre
- Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
- Ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
|
0230
|
Chi tiết
- Khai thác lâm sản trừ gỗ
- Thu nhặt lâm sản trừ gỗ
|
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
|
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
|
0610
|
Khai thác dầu thô
|
|
0620
|
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
|
0721
|
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
|
0729
|
Chi tiết
- Khai thác quặng bôxít
- Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
|
0730
|
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
0891
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
|
0910
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
|
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết:
- Xây dựng công trình công nghiệp
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết
- Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
- Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Hoạt động kiến trúc: Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; Thiết kế máy móc và thiết bị; Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; Giám sát thi công xây dựng cơ bản.
- Hoạt động đo đạc và bản đồ: Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ; Vẽ bản đồ và thông tin về không gian.
- Hoạt động thăm dò địa chất, nước dưới đất: - Điều tra địa vật lý, địa chấn, động đất; Hoạt động điều tra địa chất; Hoạt động điều tra đất đai và đường biên giới; Hoạt động điều tra thủy học; Hoạt động điều tra lớp dưới bề mặt.
- Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác: Việc chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử, kỹ thuật khai khoáng, kỹ thuật hóa học, dược học, công nghiệp và nhiều hệ thống, kỹ thuật an toàn hoặc những dự án quản lý nước;
|
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết
- Nhiệt điện than
- Nhiệt điện khí
- Điện hạt nhân
- Sản xuất điện từ nguồn năng lượng không tái tạo khác
|