|
3512
|
Sản xuất điện từ nguồn năng lượng tái tạo
Chi tiết
- Thủy điện
- Điện gió
- Điện mặt trời
- Điện sinh khối
- Sản xuất điện hydro từ nguồn năng lượng tái tạo
- Sản xuất điện từ nguồn năng lượng tái tạo khác
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
Chi tiết:
- Trồng rừng và chăm sóc rừng thân gỗ
- Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre
- Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
- Ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
|
0230
|
Chi tiết
- Khai thác lâm sản trừ gỗ
- Thu nhặt lâm sản trừ gỗ
|
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết
- Khai thác đá
- Khai thác cát
- Khai thác sỏi
- Khai thác đất sét
|
|
0891
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết
- Thoát nước
- Xử lý nước thải
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết:
- Xây dựng công trình công nghiệp
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết
- Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
- Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết
- Nhiệt điện than
- Nhiệt điện khí
- Điện hạt nhân
- Sản xuất điện từ nguồn năng lượng không tái tạo khác
|
|
3513
|
Chi tiết
- Truyền tải điện
- Phân phối điện
|