|
810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết:
- Khai thác đá
- Khai thác cát, sỏi
- Khai thác đất sét
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy điện, thủy lợi vừa và nhỏ
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết:
- Xây dựng công trình công nghiệp
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
- Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết
-Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến;
-Bán buôn xi măng
-Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim
-Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Hoạt động kiến trúc;
- Hoạt động đo đạc bản đồ;
- Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước;
- Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác;
- Thiết kế công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật
- Giám sát các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật
- Khảo sát địa chất công trình.
- Thí kiểm định, giám định chất lượng công trình;
- Chứng nhận đủ điều kiện, đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp vầ chất lượng xây dựng công trình
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
-Hoạt động khí tượng thuỷ văn;
- Hoạt động chuyên môn khoa học công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết:
-Thủy điện, điện mặt trời
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết:
- Khai thác đá
- Khai thác cát, sỏi
- Khai thác đất sét
|
|
0891
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
|
0893
|
Khai thác muối
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
|
0910
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
|
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|