|
4672
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ bán buôn vàng miếng)
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ đồ dùng gỗ)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4673
|
Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ gỗ)
|
|
4679
|
(trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ đồ dùng gỗ)
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ ôtô, mô tô, xe máy & các bộ phận phụ trợ)
|