|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn nhôm, đồng chì, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn cao su, bán buôn hạt nhựa, nhựa đường, bán buôn giấy các loại, bán buôn đá trang trí, bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, bán buôn hàng gốm sứ, thủy tinh, bán buôn nhựa và các sản phẩm từ nhựa, bán buôn hàng kim khí điện máy, bán buôn đồ bảo hộ lao động, bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
2670
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(trừ đấu giá hàng hóa)
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm)
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan ( trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha (không hoạt động tại trụ sở).
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng)
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|