|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn hóa chất xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản, hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); bán buôn thuốc bảo vệ thực vật và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp; bán buôn phân bón vô cơ, hữu cơ và phân bón khác; Bán buôn, phân phối chất phụ gia thực phẩm
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất, vật tư sử dụng trong nông nghiệp
|
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ phân bón
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
|
0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
|
0126
|
Trồng cây cà phê
|
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
|
0144
|
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
|
|
0145
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
0149
|
Chăn nuôi khác
|
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
1077
|
Sản xuất cà phê
Chi tiết: Sản xuất, rang xay, chế biến Cà phê bột
|
|
0312
|
Khai thác thủy sản nội địa
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất chế biến thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Gia công nghiền nguyên liệu làm thức ăn gia súc gia cầm và thuỷ sản.
|
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|