|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Tấm lợp bằng thép mã kẽm, hợp kim nhôm kẽm, mạ kẽm phủ sơn và mạ các loại hợp kim khác; Sản xuất xà gổ thép, xà gồ mạ kẽm; Sản xuất lưới thép mạ, dây thép mạ kẽm, dây thép các loại; Sản xuất ống thép đen, ống thép mạ kẽm, ống thép mạ các loại hợp kim khác
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Hạt nhựa PVC, PE, PP, PRP, PET; Ống nhựa PVC, PE, PP, PRP, PET; Cửa nhựa; Khung nhựa; Tấm trần nhựa
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|