|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, viên nén làm chất đốt; Bán buôn cao su (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm )
|
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
|
0125
|
Trồng cây cao su
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng
|
|
0231
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết : Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. Uỷ thác và nhận sự ủy thác của việc Xuất, nhập khẩu về hàng hóa
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ ( Trừ bán lẻ: tem, súng, đạn, tiền kim khí, vàng ) ( Trừ mặt hàng nhà nước cấm )
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
( Trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm thuộc danh mục nhà nước cấm )
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất viên nén dùng làm chất đốt từ các sản phẩm phụ của nông lâm nghiệp
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|