|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
2399
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm; sản xuất đá phiến và đá lát thềm không chịu lửa; sản xuất vật liệu xây dựng bằng gốm sứ không chịu lửa như: ngói lợp, ống khói bằng gốm; sản xuất gạch lát sàn từ đất sét nung; sản xuất các đồ vật vệ sinh cố định làm bằng gốm.
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:Bán buôn phân bón,thuốc bảo vệ thực vật và vật tư nông nghiệp
|
|
4311
|
Phá dỡ
|