|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Bao gồm logistics, xếp dỡ, lưu kho, dịch vụ giao nhận hàng hóa, thủ tục hải quan, đại lý vận tải...
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Bao gồm kho thường, kho lạnh, kho ngoại quan.
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Bao gồm Xe tải, xe ben, xe container.
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Bao gồm Dân dụng, nhà ở.
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Bao gồm Nhà xưởng, công trình công nghiệp.
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Bao gồm Cầu, đường ô tô, đường bê tông, vỉa hè.
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Bao gồm Xây dựng công trình thể thao, công viên, hạ tầng kỹ thuật, đường nội bộ khu dân cư.
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bao gồm Dùng cho thu mua, bán buôn nông sản, lâm sản nguyên liệu.
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Bao gồm Làm mứt, nước ép, rau củ sấy, đóng gói.
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Bao gồm sơ chế gỗ thô.
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Nếu có sản xuất ván, veneer.
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Cửa, khung, ván sàn.
|
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
Chi tiết: Thùng gỗ, pallet.
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Đũa, thớt, mây tre đan.
|