|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
1076
|
Sản xuất chè
|
|
1077
|
Sản xuất cà phê
|
|
0126
|
Trồng cây cà phê
|
|
0127
|
Trồng cây chè
|
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
|
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Chi tiết: Sản xuất và chế biến các sản phẩm khác từ nông sản; Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua; Sản xuất gia vị, nước chấm các loại, mù tạc; Sản xuất chả bò, nem; Sản xuất súp; Sản xuất trà các loại; Sản xuất bánh kẹo
|
|
1102
|
Sản xuất rượu vang
|
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
|
1811
|
In ấn
(trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở)
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
-Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị, Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
-Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng taxi, xe buýt, vận tải khách theo hợp đồng, vận tải khách cố định.
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
-Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Môi giới thuê tàu biển, phương tiện vận tải bộ. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không).
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
3511
|
Sản xuất điện
-Chi tiết: Xây dựng kinh doanh lĩnh vực thủy điện.
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
-Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, công trình điện hạ thế.
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
-Chi tiết: Bán hàng lưu niệm cho khách du lịch.
|
|
7010
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
-Chi tiết: Tổ chức sự kiện về văn hóa, thể thao, du lịch, biểu diễn, truyền thông;
|
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
-Chi tiết: Hoạt động thể thao, vui chơi giải trí.
|
|
9319
|
Hoạt động thể thao khác
-Chi tiết: Tổ chức các giải thi đấu thể thao
|
|
9631
|
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
-Chi tiết: các hoạt động giáo dục nghề nghiệp, huấn luyện, đào tạo kỹ năng sống, kỹ năng mềm, hoạt động ngoại khóa, hoạt động ngoài giờ lên lớp
|
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
(trừ kinh doanh phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
-Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
chỉ bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
-Chi tiêt: Mua bán thuốc lá nội
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
-Chi tiết: Kinh doanh gas, xăng dầu.
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
-Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng.
|
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|
|
9639
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
-Chi tiết: Kinh doanh massage, karaoke, đồ uống, rượu, bia.
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
-Chi tiết: Kinh doanh bất động sản.
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
-Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
-Chi tiết: Thiết kế trang trí nội, ngoại thất.
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
-Chi tiết: Mua, bán hàng hóa, rượu các loại
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|