|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Vật tư, thiết bị lắp đặt nhà kính - nhà lồng
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: sản xuất ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa.
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống tưới tự độnga
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công, lắp đặt nhà kính - nhà lồng phục vụ sản xuất nông nghiệp
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Thu mua, bán buôn nông sản
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: sắt, thép dùng trong xây dựng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, vật tư nông nghiệp
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn bao bì; ly, màng nhựa phục vụ trong nông nghiệp
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|