|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa, cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh.
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi; Bán buôn phần mềm
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp; Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn; Lắp đặt thiết bị máy
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc chuyên dụng; Trang thiết bị y tế
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Kinh doanh hóa chất, vật tư tiêu hao, sinh phẩm y tế, công nghiệp - mua bán hóa chất, vật tư tiêu hao, sinh phẩm y tế, công nghiệp
|
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Lắp đặt, bảo hành, sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị y tế
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Buôn bán dược phẩm và dụng cụ y tế. Chi tiết buôn bán dụng cụ y tế, máy thiết bị y tế loại sử dụng gia đình.
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Đại lý bán buôn; môi giới; đấu thầu trang thiết bị y tế, hóa chất vật tư tiêu hao, sinh phẩm y tế
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Tư vấn hồ sơ đấu thầu trong lĩnh vực buôn bán kinh doanh thiết bị y tế; chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực y tế, khoa học kỹ thuật
|