|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Khảo sát địa hình công trình; Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn;
- Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật và dự án đầu tư xây dựng các công trình;
- Thiết kế quy hoạch xây dựng đô thị; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ, công trình thủy lợi, công trình cấp thoát nước;
- Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông đường bộ, công trình thủy lợi, công trình cấp thoát nước;
- Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ, thủy lợi, công trình cấp thoát nước và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác;
- Tư vấn đấu thầu và quản lý, điều hành dự án đầu tư xây dựng các công trình;
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
1811
|
In ấn
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ, lắp đặt phông rèm
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|