|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết
- Bán buôn các loại gia cầm sống (Gà, vịt, ngan, ngỗng, chim bồ câu, chim cút, đà điểu)
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết
- Bán buôn thịt gia súc, gia cầm tươi, đông lạnh, sơ chế;
- Bán buôn các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, nội tạng dạng thịt từ gia súc, gia cầm
- Bán buôn trứng gia cầm
- Bán buôn các loại rau, củ tươi, đông lạnh và chế biến, nước rau ép; Bán buôn quả tươi, đông lạnh và chế biến, nước quả ép
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết
- Bán lẻ các loại gia cầm sống (Gà, vịt, ngan, ngỗng, chim bồ câu, chim cút, đà điểu)
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết
- Rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến;
- Sữa, sản phẩm từ sữa và trứng;
-Thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến
- Hàng thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến;
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|