|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
(Điều 6, Điều 7, Điều 8, Điều 9 Nghị định 67/2016 NĐ-CP)
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Khoản 1 Điều 19, Khoản 1 Điều 20, Khoản 1 Điều 21 Luật an toàn thực phẩm 2010, Điều 28 Nghị định 15/2018/NĐ-CP)
- Sản xuất thực phẩm chức năng và thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng (Điều 4, Điều 5, Điều 8, Điều 9 Nghị định 67/2016 NĐ-CP)
|
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng mỹ phẩm
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(Trừ đấu giá bán lẻ qua internet)
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(Trừ đấu giá)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (Loại trừ dịch vụ báo cáo tòa án, hoạt động đấu giá độc lập, dịch vụ lấy lại tài sản)
(Điều 28 Văn bản hợp nhất 17/VBHN-VPQH năm 2019 hợp nhất Luật Thương Mại)
|