|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan. Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
(Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
(Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ loại cấm)
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
- Đại lý bán lẻ xăng dầu
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(Loại trừ vận tải hàng không)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa (trừ đấu giá)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh./
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu;
- Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác.
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Khảo sát xây dựng gồm: Khảo sát địa hình, Khảo sát địa chất công trình
- Thiết kế quy hoạch xây dựng
- Thiết kế kết cấu công trình, Thiết kế cơ - điện công trình (gồm công trình đường dây và trạm biến áp), Thiết kế cấp - thoát nước công trình, Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ, Thiết kế xây dựng công trình giao thông (gồm: đường bộ; cầu - hầm; đường sắt; đường thủy nội địa, hàng hải), Thiết kế xây dựng công trình cấp nước - thoát nước; xử lý chất thải rắn, Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, đê điều
- Giám sát thi công xây dựng gồm: Giám sát công tác xây dựng công trình, Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình
- Định giá xây dựng về quản lý chi phí đầu tư xây dựng gồm: Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án, Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng, Đo bóc khối lượng, Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng, Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng, Kiểm soát chi phí xây dựng công trình, Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng
- Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng
- Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình;
Hoạt động đo đạc bản đồ. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Trừ bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế)
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
(trừ Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự);
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
(trừ Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự);
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|