|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng thủy, hải sản các loại; thực phẩm đông lạnh.
- Kinh doanh, xuất nhập khẩu rau, củ, quả các loại;
- Kinh doanh, xuất nhập khẩu thực phẩm các loại,
- Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng công nghệ phẩm, chè, cà phê, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo, thạch các loại và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng nông sản, lâm sản.
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, gạo, ngô, khoai, sắn các loại;
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự;
- Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc...
- Kinh doanh, xuất nhập khẩu đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện;
- Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng gốm, sứ, thủy tinh;
- Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị giáo dục, dụng cụ, đồ dùng phục vụ học tập.
- Kinh doanh, xuất nhập khẩu xe đạp, xe đạp điện, phụ tùng của xe đạp, bơm xe đạp các loại.
- Kinh doanh, xuất nhập khẩu đồ chơi trẻ em (Trừ loại Nhà nước cấm).
- Kinh doanh, xuất nhập khẩu giấy ăn, giấy vệ sinh các loại, bỉm, văn phòng phẩm, hóa mỹ phẩm, các mặt hàng bách hóa tổng hợp;
- Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng gia dụng, vali, cặp, túi, ví, hàng da, giả da khác.
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu vải, quần áo, giày dép, mũ nón các loại.
- Kinh doanh, xuất nhập khẩu vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác;
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp;
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa;
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dịch vụ ủy thác và nhận ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa;
- Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh;
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa;
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Thuê và cho thuê ô tô và các phương tiện vận tải;
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|