|
6312
|
Cổng thông tin
Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp.
|
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất phần mềm, tư vấn và cung cấp phần mềm.
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
|
|
3240
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
Chi tiết: Sản xuất trò chơi điện tử: video giải trí, cờ...
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
|
6399
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại.
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động.
|
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Xuất bản và phát hành các trò chơi điện tử trực tuyến (Trừ xuất bản phẩm, doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước).
|
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
|
5912
|
Hoạt động hậu kỳ
|
|
5913
|
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
(Trừ nhân bản phim cũng như tái sản xuất băng hình và băng tiếng, đĩa CD hoặc đĩa DVD từ các bản gốc được phân vào nhóm 18200 (Sao chép bản ghi các loại).
|
|
5920
|
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
|
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet.
|
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Dịch vụ truy cập dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ xử lý dữ liệu và thông tin trên mạng. Xây dựng cơ sở dự liệu, lưu trữ cơ sở dữ liệu, khai thác cơ sở dữ liệu.
|
|
7310
|
Quảng cáo
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo.
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(Trừ Dịch vụ báo cáo toà án hoặc ghi tốc ký; Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ).
|
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng. Kinh doanh trò chơi điện tử, trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng.
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ card điện thoại, card game.
|