|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết : - Kinh doanh vận tải bằng xe hợp đồng và xe du lịch;
- Kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định;
- Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu;
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải bằng hàng hoá
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết : Kinh doanh xăng dầu.
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết : Tư vấn thẩm tra dư án, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu ; Xuất nhập khẩu các măt hàng công ty kinh doanh;
|
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
9631
|
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Cắt tóc gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc , duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ;
- Cắt, tỉa cạo râu
- Massager mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm
|
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: dịch vụ quản lý bất động sản ( không bao gồm phí môi giới bất động sản , định giá bất động sản và quản lý giao dịch bất động sản)
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết : - Khách sạn:
- Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngăn ngày ;
- Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày ;
- Nhà trọ , phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngăn ngày tương tự ;
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5223
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
Chi tiết : Hoạt động của đại lý bán vé máy bay
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
|
1102
|
Sản xuất rượu vang
|
|
1103
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
|
2910
|
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
|
|
2920
|
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
|
|
2930
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
( Trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết : - Đại lý bán hàng hoá;
- Môi giới mua bán hàng hoá;
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
7740
|
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
|
9620
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
|
|
9633
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
|
|
9639
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết : - Dịch vụ khuôn vác giúp việc gia đình
- Dịch vụ chăm sóc, huấn luyện động vật cảnh
- Các hoạt động nhượng quyền sử dụng máy móc hoạt động bằng đồng xu như: Máy cân, máy kiểm tra huyết áp
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiêt: - Xây dựng công trình xử lý bún;
- Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu;
|
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
Chi tiết: - Sản xuất bánh ngọt khô hoặc làm lạnh, bánh tươi;
- Sản xuất bánh nướng, bánh ngọt, bánh pate, bánh nhân hoa quả…
- Sản xuất bánh quy và các loại bánh ngọt khô khác
- Sản xuất sản phẩm ăn nhẹ ( bánh bao, bánh ròn, bánh quy cây) mặn hoặc ngọt
- Sản xuất bánh bắp;
- Sản xuất bánh phồng tôm;
- Sản xuất bánh ngọt làm lạnh: bánh mềm, bánh cuộn, bánh quế
|
|
1073
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
Chi tiết : - Sản xuất ca cao, dầu ca cao, bơ ca cao, mỡ ca cao;
- Sản xuất sôcôla và kẹo sôcôla;
- Sản xuất kẹo: kẹo cứng, sôcôla trắng, kẹo cao su, kẹo nu ga, kẹo mềm;
- Sản xuất kẹo gôm;
- Ngâm tẩm đường cho quả, hạt cây và các bộ phận của cây;
- Sản xuất kẹo có mùi thơm, kẹo dạng viên.
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết : Gửi hàng;
- Giao nhận hàng hoá
- Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn
- Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hoá nhăm mục đích bảo vệ hàng hoá trên đường vận chuyển, dỡ hàng hoá, lấy mẫu, cân hàng hoá.
- Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan
|
|
4911
|
Vận tải hành khách đường sắt
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
( không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường)
|
|
4912
|
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
|
4921
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
|
|
4922
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết : - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi;
- Vận tải hành khách bằng mô tô; xe máy và xe có động cơ khác;
- Vận tải hành khách bằng xe đạp;
- Vận tải hành khách bằng xe xích lô;
- Vận tải hành khách băng xe thô sơ;
|
|
4940
|
Vận tải đường ống
|
|
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thủy nội địa
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết : Hoạt động của các phòng hát Karaoke;
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
|
0231
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
|
0232
|
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
|
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|