|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn, dược phẩm, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
trừ kinh doanh dược phẩm
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sắt thép, vật liệu xây dựng khác,Bán buôn xi măng, Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, hàng trang trí nội thất
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Cho thuê máy móc, thiết bị điện máy, điện tử; Cho thuê âm thanh, ánh sáng, thiết bị sân khấu, nhạc cụ, trang phục và đạo cụ sân khấu
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
|
9524
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư
|
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
|
9529
|
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
|