|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
1. Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình cấp thoát nước. Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 110 KV. Thiết kế lắp đặt thiết bị điện vào công trình; Thiết kế hệ thống mạng thông tin - liên lạc công trình xây dựng; Tư vấn thiết kế về phòng cháy, chữa cháy.
2. Khảo sát trắc địa công trình, địa chất công trình. Khảo sát thủy văn, địa chất thủy văn. Khảo sát địa hình công trình xây dựng.
3. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình cấp thoát nước, công trình xây dựng giao thông (cầu, đường bộ), công trình dân dụng và công nghiệp, Giám sát công trình Đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 110KV.
4. Hoạt động tư vấn đầu tư xây dựng: Tư vấn đấu thầu; tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, dự toán công trình xây dựng.
5. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Dịch vụ thi công khoan nước dưới đất; Hoạt động đo đạc bản đồ.
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính), Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|