|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất kinh doanh các loại giấy (giấy bao bì, giấy duplex, giấy kratf...) và bao bì carton sóng. Kinh doanh nguyên liệu giấy, thiết bị vật tư ngành giấy và sản xuất các sản phẩm từ giấy)
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(Chi tiết: Mua bán, lắp đặt thiết bị vật tư ngành giấy)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm. Mua bán thiết bị, dụng cụ thể dục thể thao)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
2825
|
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
(Chi tiết: Kinh doanh đồ uống, rượu bia, thực phẩm. Kinh doanh đồ dùng cá nhân và gia đình)
|
|
1811
|
In ấn
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
(Chi tiết: San lấp mặt bằng, trang trí nội ngoại thất. Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng)
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn thiết kế)
|
|
4671
|
(Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm của chúng. Mua bán gas, bếp gas)
|