|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện tử tiêu dùng, ví dụ như băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh, radio, tivi, thiết bị âm thanh, máy chơi trò chơi điện tử...;
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi;
|
|
3240
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: - Bán buôn phần mềm có sẵn không được tùy chỉnh, bao gồm trò chơi điện tử, được cung cấp trên phương tiện vật lý với quyền sử dụng vĩnh viễn phần mềm.
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4740
|
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa
|
|
5821
|
|
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
|
|
6211
|
|
|
7310
|
Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4790
|
(trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
Môi giới mua bán hàng hóa
(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|