|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết:
- Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm
- Bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm
- Bán buôn nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm
|
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Loại trừ hoạt động đấu giá, môi giới chứng khoán, bảo hiểm)
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào
|
|
4790
|
Hoạt động dịch vụ trung gian bán lẻ
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hóa…
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh, bán lẻ thức ăn và đồ dùng cho vật nuôi cảnh…
|
|
4912
|
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5231
|
Hoạt động dịch vụ trung gian cho vận tải hàng hóa
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản lý hội chợ, triển lãm trưng bày sản phẩm thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 3 Nghị định 69/2018/NĐ-CP của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thương)
|