|
128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
|
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
|
|
0127
|
Trồng cây chè
Chi tiết: Các hoạt động trồng, chăm sóc và thu hoạch chè
|
|
1076
|
Sản xuất chè
Chi tiết: Bao gồm các hoạt động sau khi thu hoạch chè, như trộn chè với chất phụ gia, sản xuất chiết xuất và chế phẩm từ chè (trà khô, trà túi lọc), hoặc đồ pha chế từ chè.
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất và chế biến các sản phẩm đặc thù từ Trà hoa vàng: bột trà, chiết xuất, thực phẩm chức năng từ trà hoa vàng.
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn chè
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ những mặt hàng nhà nước cấm)
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
6039
|
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê, giải khát ;Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê và vận hành nhà và đất không để ở
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Hoạt động điều hành bến xe; Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ; Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ
|