|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa tai mũi họng
|
|
8610
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
|
|
8691
|
Hoạt động y tế dự phòng
|
|
8693
|
|
|
8710
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
|
|
8730
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
|
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
(Trừ câu lạc bộ bắn súng)
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường);
|
|
5520
|
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Trừ các loại Nhà nước cấm)
|
|
4790
|
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|