|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tôn, ngói, cửa sắt, vật liệu cách âm, cách nhiệt, tấm panel…
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: Sản xuất, gia công kết cấu thép, khung nhà xưởng, cột thép, xà gồ thép...
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công hàn, cắt, chấn, khoan kim loại, kết cấu thép; mạ, sơn tĩnh điện...
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt kết cấu thép cho công trình công nghiệp, nhà xưởng, mái che, khung nhà...
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Sơn, bả, ốp lát, lắp cửa, hoàn thiện phần kết cấu sau thi công.
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị gia công cơ khí, máy hàn, máy cắt…
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng, đào móng, phá dỡ công trình cũ…
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Gia cố nền móng, ép cọc bê tông, thi công đặc biệt khác...
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép, inox, đồng, nhôm…
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hoá như vật tư xây dựng, thiết bị cơ khí…
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp, dỡ hàng hóa, trung chuyển, điều phối vận tải hàng hóa đường bộ...
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sơn công nghiệp, kính, bu lông, ốc vít, phụ kiện xây dựng…
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn thiết kế xây dựng, kết cấu thép, xin phép xây dựng, giám sát công trình.
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, vật tư, thiết bị phụ tùng ngành xây dựng
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|